Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
common ground


noun
a basis agreed to by all parties for reaching a mutual understanding
Hypernyms:
footing, basis, ground

Related search result for "common ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.